Hiển thị 1–52 của 84 kết quả

245.000
Đang bán chạy
125.000
Đang bán chạy
89.000
Đang bán chạy
450.000
Đang bán chạy
125.000
Đang bán chạy
89.000
Đang bán chạy
125.000
Đang bán chạy
89.000
Đang bán chạy
125.000
Đang bán chạy
89.000
Đang bán chạy
125.000
Đang bán chạy
89.000
Đang bán chạy
146.000
Đang bán chạy
94.000
Đang bán chạy
146.000
Đang bán chạy
94.000
Đang bán chạy
146.000
Đang bán chạy
94.000
Đang bán chạy
125.000
Đang bán chạy
89.000
Đang bán chạy
245.000
Đang bán chạy
272.000
Đang bán chạy
195.000
Đang bán chạy
590.000
Đang bán chạy
272.700
Đang bán chạy
195.000
Đang bán chạy
272.000
Đang bán chạy
195.000
Đang bán chạy
272.000
Đang bán chạy
195.000
Đang bán chạy
272.000
Đang bán chạy
195.000
Đang bán chạy
308.000
Đang bán chạy
200.000
Đang bán chạy
308.000
Đang bán chạy
200.000
Đang bán chạy
308.000
Đang bán chạy
200.000
Đang bán chạy
146.000
Đang bán chạy
195.000
Đang bán chạy
525.000
Đang bán chạy
830.000
Đang bán chạy
830.000
Đang bán chạy
435.000
Đang bán chạy
310.000
Đang bán chạy
590.000
Đang bán chạy
435.000
Đang bán chạy
310.000
Đang bán chạy
435.000
Đang bán chạy
310.000
Đang bán chạy
435.000
Đang bán chạy
310.000
Đang bán chạy

"

MCB LS - T├¬m Hiß╗âu Tß╗Ýng Quan Vß╗ü Thiß║┐t Bß╗ï B╦Üo Vß╗ç ─Éiß╗çn LS ─É┼⌐ng Chuß║⌐n EEAT

Trong th╦░╦íng m╦íi ─æiß╗çn t╦▒ hiß╗çn ─æ╦íi, viß╗çc b╦úo vß╗ç hß╗ç thß╗æng ─æiß╗çn l├á mß╗Öt trong nh╦»ng ╦⌐u ti├¬n h├áng ─æß║ºu. MCB LS (Miniature Circuit Breaker) ─æ╦░ß╗úc biß║┐t ─æß║┐n l├á giß║úi ph├íp b╦úo vß╗ç ─æiß╗çn ─æß║╣ng tin cß║¢y v├á hiß╗çu quß║ú. B├ái viß║┐t n├áy sß║╝ cung cß║┤p cho b╦ín th├┤ng tin ─æß║ºy ─æß╗º vß╗ü MCB LS, ─æß║╖c t├¡nh kß╗╣ thuß║¢t v├á ╦⌐ng dß╗Ñng thß╗▒c tß║┐ cß╗ºa ch├║ng. ­čĹÇ

MCB LS L├á G├¼? Nguy├¬n Lß╗║ Ho╦ít ─Éß╗Öng ­čĹî

MCB LS (Miniature Circuit Breaker) l├á thiß║┐t bß╗ï b╦úo vß╗ç m╦ích ─æiß╗çn tß╗▒ ─æß╗Öng ─æ╦░ß╗úc sß║ún xuß║┤t bß╗ßi c├┤ng ty LS Electric (tr╦░ß╗¢c ─æ├óy l├á LG Industrial Systems) cß╗ºa H├án Quß╗æc. Thiß║┐t bß╗ï n├áy ─æ╦░ß╗úc thiß║┐t kß║┐ ─æß╗â ngß║»t m╦ích ─æiß╗çn tß╗▒ ─æß╗Öng khi c├│ sß╗▒ cß╗æ quß║í dß╗Ông, ngß║»n m╦ích hoß║╖c rß╗▓ ─æiß╗çn, nh╦▓m b╦úo vß╗ç hß╗ç thß╗æng ─æiß╗çn v├á ─æ╦úm b╦úo an to├án cho ng╦░ß╗¥i s╦▒ dß╗Ñng.

MCB LS 1P

Nguyên lỺ hoˡt động của MCB LS:

MCB LS hoˡt động dựa trên hai cˡ chế chính:

  1. C╦í chß║┐ nhiß╗çt (thermal trip): Khi d├▓ng ─æiß╗çn v╦░ß╗út quß║í mß╗⌐c cho ph├ęp trong thß╗¥i gian d├ái (quß║í t╦úi), thanh lß╦░ß╗µng kim thiß╗çp trong MCB n├│ng l├¬n v├á uß╗æn cong, l├ám ngß║»t m╦ích ─æiß╗çn. ­čąô
  2. C╦í chß║┐ tß╗½ (magnetic trip): Khi c├│ d├▓ng ─æiß╗çn ─æß╗Öt biß║┐n cao (ngß║»n m╦ích), nam ch├óm ─æiß╗çn trong thiß║┐t bß╗ï sß║╝ t╦ío ra t╦▒ tr╦░ß╗¥ng m╦ính, k├ęch ho╦ít c╦í cß║┤u cß╗úa ngß║»t m╦ích ─æiß╗çn ngay lß║¢p tß╗⌐c. ­čĹĘ

""MCB LS kh├┤ng chß╗ë l├á thiß║┐t bß╗ï b╦úo vß╗ç ─æiß╗çn ─æ╦ín thuß║ºn m├á c├▓n l├á gi╦úi ph├íp to├án diß╗çn cho hß╗ç thß╗æng ─æiß╗çn an to├án v├á bß╗ün vß╦»ng.""

Ph├ón Lo╦íi V├á ─Éß║╖c ─Éiß╗âm Cß╗ºa MCB LS ­čĺś

1. Phân loˡi theo số cực:

  • MCB LS 1P (1 cß╗▒c): D├╣ng cho m╦ích ─æiß╗çn 1 pha, b╦úo vß╗ç d├óy pha.
  • MCB LS 1P+N (1 cß╗▒c + trung t├ónh): B╦úo vß╗ç cß║ú d├óy pha v├á d├óy trung t├ónh trong hß╗ç thß╗æng 1 pha.
  • MCB LS 2P (2 cß╗▒c): S╦▒ dß╗Ñng cho m╦ích ─æiß╗çn 1 pha hoß║╖c 2 m╦ích ─æß╗Öc lß║¢p.
  • MCB LS 3P (3 cß╗▒c): D├╣ng cho m╦ích ─æiß╗çn 3 pha, b╦úo vß╗ç 3 d├óy pha.
  • MCB LS 3P+N (3 cß╗▒c + trung t├ónh): B╦úo vß╗ç cß║ú 3 d├óy pha v├á d├óy trung t├ónh trong hß╗ç thß╗æng 3 pha.
  • MCB LS 4P (4 cß╗▒c): Th╦░ß╗¥ng d├╣ng cho hß╗ç thß╗æng 3 pha + trung t├ónh, b╦úo vß╗ç to├án bß╗Ö 4 d├óy.
MCB LS 3P

2. Phân loˡi theo động tính:

Lo╦íi ─æß╗Öng t├¡nh Mß╗⌐c ngß║»t m╦ích tß╗½ ­čóŁ ­čĄ│ ─ćng dß╗Ñng
MCB LS động tính B 3-5 lần dòng định mức Hộ gia đình, chiếu sáng
MCB LS động tính C 5-10 lần dòng định mức Công nghiệp, động cˡ nhỏ
MCB LS động tính D 10-20 lần dòng định mức Động cˡ lớn, mạy biến áp

3. Đặc điểm nội bẛt của MCB LS:

  • Khß║ú nŠng ngß║»t dß╗Ông ngß║»n m╦ích cao l├¬n ─æß║┐n 10kA.
  • Thiß║┐t kß║┐ nhß╗Å gß╗ìn, dß╗ç d├áng lß║»p ─æß║╖t v├á thay thß║┐.
  • Tuß╗Ľi thß╗ì d├ái, ─æß╗Ö bß╗ün c╦í kh├¡ cao.
  • Hß╗ç thß╗æng chß╗ë thß╗ï tr╦íng th├íi r├▒ r├áng, dß╗ç d├áng quan s├ít.
  • C├┤ng nghß╗ç Arc Extinguishing Chamber gi├║p dß║¢p hß╗ô quang ─æiß╗çn hiß╗çu quß║ú.
  • ─É╦í ─æ╦░ß╗úc chß╗⌐ng nhß║¢n chß║┤t l╦░ß╗úng theo ti├¬u chuß║⌐n quß╗æc tß║┐ v├á trong n╦░ß╗¢c.

So S├ính MCB LS Vß╗¢i C├íc H├úng Kh├íc Trß╗çn Thß╗ï Tr╦░ß╗¥ng ­čĹę

Khi so s├ính MCB LS vß╗¢i c├íc th╦░╦íng hiß╗çu kh├íc nh╦░ Schneider, ABB hay Siemens, c├│ mß╗Öt sß╗æ ╦░u ─æiß╗âm nß╗Ľi bß║¢t:

Tiêu chí MCB LS MCB Schneider MCB ABB
Giá thành Trung bình - ThẴp Cao Cao
XuẴt xứ Hàn Quốc Pháp Thụy Điển
Khß║ú nŠng ngß║»t 6-10kA 6-10kA 6-10kA
Bảo hành 24 tháng 12-24 tháng 12-24 tháng
Sß╗▒ phł hß╗úp Ho├án hß║úo cho c├í nh├ón v├á doanh nghiß╗çp vß╗½a Dß╗▒ ├ín cao cß║┤p Dß╗▒ ├ín c├┤ng nghiß╗çp

""Vß╗¢i mß╗⌐c gi├í cß╦ính tranh c├╣ng chß║┤t l╦░ß╗úng ─æß║¢m b╦úo, MCB LS thß╗▒c sß╗▒ l├á lß╗▒a chß╗ìn h├áng ─æß║ºu cho c├íc hß╗ç thß╗æng ─æiß╗çn gia ─æ├¼nh v├á doanh nghiß╗çp vß╗½a v├á nhß╗Å.""

H╦░ß╗¢ng Dß║½n Lß╗▒a Chß╗ìn MCB LS Ph├╣ Hß╗úp ­čĺĽ

Việc lựa chọn MCB LS phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ l˰ỡng về nhu cầu s˱ dụng và đặc tính kỹ thuẛt. D˰ới đây là các b˰ớc cˡ bản:

Bß╦░ß╗¢c 1: X├íc ─æß╗ïnh ─æß╗Öng t├¡nh cß║ºn thiß║┐t

  • ─Éß╗Öng t├¡nh B: Ph├╣ hß╗úp vß╗¢i hß╗Ö gia ─æ├¼nh, t├íi sß║úch chiß║┐u s├íng.
  • ─Éß╗Öng t├¡nh C: Cho c├íc thiß║┐t bß╗ï c├│ khß║ú nŠng g├óy d├▓ng khß╗şi ─æß╗Öng cao nh╦░ tß╗º l╦ính, m├íy ─æiß╗üu h├▓a.
  • ─Éß╗Öng t├¡nh D: D├ánh cho thiß║┐t bß╗ï c├┤ng nghiß╗çp c├│ d├▓ng khß╗şi ─æß╗Öng rß║┤t cao nh╦░ ─æß╗Öng c╦í lß╗¢n, m├íy h├án.

B˰ớc 2: Tính toán dòng định mức

Dòng định mức của MCB LS cần đ˰ợc tối thiểu bằng 125% của dòng tˣi dự kích. Công thức tính toán:

IMCB ≥ 1.25 × It╦úi

Ví dụ: Nếu phụ tˣi có công suẴt 2200W, điện áp 220V:

Itˣi = 2200W / 220V = 10A

IMCB ≥ 1.25 × 10A = 12.5A

→ Chß╗ìn MCB LS c├│ d├▓ng ─æß╗ïnh mß╗⌐c 16A.

MCB LS 2P

B˰ớc 3: Xác định số cực

Tß╗Ýy v├áo hß╗ç thß╗æng ─æiß╗çn cß╗ºa b╦ín:

  • Hß╗ç thß╗æng 1 pha: MCB LS 1P, 1P+N hoß║╖c 2P
  • Hß╗ç thß╗æng 3 pha: MCB LS 3P hoß║╖c 4P

B╦░ß╗¢c 4: Kiß╗âm tra khß║ú nŠng ngß║»t ngß║»n m╦ích

C├íc gi├í trß╗ï phß╗Ľ biß║┐n l├á 6kA hoß║╖c 10kA, tß╗Ýy thuß╗Öc v├áo nhu cß║ºu v├á ─æiß╗üu kiß╗çn l╦»p ─æß║╖t.

H╦░ß╗¢ng Dß║½n Lß║»p ─Éß║╖t V├á S╦▒ Dß╗Ñng MCB LS ­čĹŻ

H˰ớng dẫn lắp đặt:

  1. Ngắt nguồn điện tr˰ớc khi lắp đặt.
  2. Gắn MCB LS vào thanh ray (DIN rail) trong tủ điện.
  3. Kß║┐t nß╗æi d├óy dß║½n v├áo cß║ºu ─æß║┤u n├áp. L╦░u ß╗║ d├óy ─æiß╗çn v├áo ß╗ş phß║ºn tr├¬n (LINE) v├á d├óy ─æiß╗çn ra ß╗ş phß║ºn d╦░ß╗¢i (LOAD).
  4. Siết chặt các ốc vít với mô-men xoắn phù hợp.
  5. Kiß╗âm tra kß║┐t nß╗æi v├á ─æß║úm b╦úo kh├┤ng c├│ dß║┤u hiß╗çu l╦╗Ång hoß║╖c hß╦░ hß╗Ång.

Quy tr├¼nh sß╦▒ dß╗Ñng:

  1. B├¡ch ON/OFF: ­čĄ┤ NCB c├│ c├┤ng tß║»c gß╗úi ON/OFF r├▒ r├áng.
  2. Reset sau khi ngắt: Khi MCB LS ngắt mˡch do quạ tˣi hoặc ngắn mˡch, cần kiểm tra và khắc phục sự cố tr˰ớc khi reset.
  3. Kiß╗âm tra ─æß╗ïnh kß╗│: Nß╗çm kiß╗âm tra thß╦░ß╗¥ng xuy├¬n b╦░┬░c tr╦íng th├íi v├á c├íc kß║┐t nß╗æi.

Bß║úo Tr├¼ V├á Xß╦▒ Lß╗║ Sß╗▒ Cß╗æ ­čôĘ

Bảo trì định kỳ:

  • Kiß╗âm tra trß╦íng th├íi ho╦ít ─æß╗Öng 6 th├íng/lß║ºn.
  • L├ám s╦ích bß╗Ñi bß║⌐n v├á kiß╗âm tra c├íc kß║┐t nß╗æi.
  • Thß╗▒c hiß╗çn test ngß║»t m╦ích bß║▒ng n├║t test (nß║┐u c├│).

Xß╦▒ lß╗║ c├íc sß╗▒ cß╗æ th├┤ng th╦░ß╗¥ng:

Sự cố Nguyên nhân có thể Cách xự lỺ
MCB tß╗▒ ngß║»t li├¬n tß╗Ñc Quß║í t╦úi, ngß║»n m╦ích Kiß╗âm tra v├á gi╦úm t╦úi, tß╗Łm v├á sß╗▒a chß╦»a ─æiß╗âm ngß║»n m╦ích
MCB kh├┤ng ngß║»t khi c├│ quß║í t╦úi Hß╦░ hß╗Ång c╦í chß║┐ b╦úo vß╗ç Thay thß║┐ MCB mß╗¢i
MCB n├│ng bß║┤t th╦░ß╗¥ng Kß║┐t nß╗æi l╦╗Ång hoß║╖c quß║í t╦úi Siß║┐t chß║╖t kß║┐t nß╗æi hoß║╖c gi╦úm t╦úi

C├íc ─ćng Dß╗Ñng Cß╗ºa MCB LS Trong Thß╗▒c Tß║┐ ­čĹĆ

1. Trong hộ gia đình:

  • B╦úo vß╗ç m╦ích chiß║┐u s├íng
  • B╦úo vß╗ç m╦ích cho c├íc thiß║┐t bß╗ï ─æiß╗çn gia dß╗Ñng nh╦░ tß╗º l╦ính, m├íy giß║╖t...
  • B╦úo vß╗ç tß╗Ľng thß╗â hß╗ç thß╗æng ─æiß╗çn nh├á

2. Trong m├┤i tr╦░ß╗¥ng thß╦░╦íng m╦íi:

  • B╦úo vß╗ç m╦ích chiß║┐u s├íng v╦¢n ph├▓ng
  • B╦úo vß╗ç thiß║┐t bß╗ï ─æiß╗çn t╦▒ v╦¢n ph├▓ng
  • B╦úo vß╗ç hß╗ç thß╗æng ─æiß╗üu h├▓a kh├┤ng kh├¡

3. Trong công nghiệp:

  • B╦úo vß╗ç c├íc thiß║┐t bß╗ï v├á m├íy m├│c
  • B╦úo vß╗ç m╦ích ─æiß╗üu khiß╗ân
  • Phß║ón phß╗æi v├á b╦úo vß╗ç c├íc tß╗º ─æiß╗çn phß║ón phß╗æi