MCB LS - T├¬m Hiß╗âu Tß╗Ýng Quan Vß╗ü Thiß║┐t Bß╗ï B╦Üo Vß╗ç ─Éiß╗çn LS ─É┼⌐ng Chuß║⌐n EEAT
Trong th╦░╦íng m╦íi ─æiß╗çn t╦▒ hiß╗çn ─æ╦íi, viß╗çc b╦úo vß╗ç hß╗ç thß╗æng ─æiß╗çn l├á mß╗Öt trong nh╦»ng ╦⌐u ti├¬n h├áng ─æß║ºu. MCB LS (Miniature Circuit Breaker) ─æ╦░ß╗úc biß║┐t ─æß║┐n l├á giß║úi ph├íp b╦úo vß╗ç ─æiß╗çn ─æß║╣ng tin cß║¢y v├á hiß╗çu quß║ú. B├ái viß║┐t n├áy sß║╝ cung cß║┤p cho b╦ín th├┤ng tin ─æß║ºy ─æß╗º vß╗ü MCB LS, ─æß║╖c t├¡nh kß╗╣ thuß║¢t v├á ╦⌐ng dß╗Ñng thß╗▒c tß║┐ cß╗ºa ch├║ng. čĹÇ
MCB LS L├á G├¼? Nguy├¬n Lß╗║ Ho╦ít ─Éß╗Öng čĹî
MCB LS (Miniature Circuit Breaker) l├á thiß║┐t bß╗ï b╦úo vß╗ç m╦ích ─æiß╗çn tß╗▒ ─æß╗Öng ─æ╦░ß╗úc sß║ún xuß║┤t bß╗ßi c├┤ng ty LS Electric (tr╦░ß╗¢c ─æ├óy l├á LG Industrial Systems) cß╗ºa H├án Quß╗æc. Thiß║┐t bß╗ï n├áy ─æ╦░ß╗úc thiß║┐t kß║┐ ─æß╗â ngß║»t m╦ích ─æiß╗çn tß╗▒ ─æß╗Öng khi c├│ sß╗▒ cß╗æ quß║í dß╗Ông, ngß║»n m╦ích hoß║╖c rß╗▓ ─æiß╗çn, nh╦▓m b╦úo vß╗ç hß╗ç thß╗æng ─æiß╗çn v├á ─æ╦úm b╦úo an to├án cho ng╦░ß╗¥i s╦▒ dß╗Ñng.
Nguyên lỺ hoˡt động của MCB LS:
MCB LS hoˡt động dựa trên hai cˡ chế chính:
- C╦í chß║┐ nhiß╗çt (thermal trip): Khi d├▓ng ─æiß╗çn v╦░ß╗út quß║í mß╗⌐c cho ph├ęp trong thß╗¥i gian d├ái (quß║í t╦úi), thanh lß╦░ß╗µng kim thiß╗çp trong MCB n├│ng l├¬n v├á uß╗æn cong, l├ám ngß║»t m╦ích ─æiß╗çn. čąô
- C╦í chß║┐ tß╗½ (magnetic trip): Khi c├│ d├▓ng ─æiß╗çn ─æß╗Öt biß║┐n cao (ngß║»n m╦ích), nam ch├óm ─æiß╗çn trong thiß║┐t bß╗ï sß║╝ t╦ío ra t╦▒ tr╦░ß╗¥ng m╦ính, k├ęch ho╦ít c╦í cß║┤u cß╗úa ngß║»t m╦ích ─æiß╗çn ngay lß║¢p tß╗⌐c. čĹĘ
""MCB LS kh├┤ng chß╗ë l├á thiß║┐t bß╗ï b╦úo vß╗ç ─æiß╗çn ─æ╦ín thuß║ºn m├á c├▓n l├á gi╦úi ph├íp to├án diß╗çn cho hß╗ç thß╗æng ─æiß╗çn an to├án v├á bß╗ün vß╦»ng.""
Ph├ón Lo╦íi V├á ─Éß║╖c ─Éiß╗âm Cß╗ºa MCB LS čĺś
1. Phân loˡi theo số cực:
- MCB LS 1P (1 cực): Dùng cho mˡch điện 1 pha, bˣo vệ dây pha.
- MCB LS 1P+N (1 cực + trung tânh): Bˣo vệ cả dây pha và dây trung tânh trong hệ thống 1 pha.
- MCB LS 2P (2 cực): S˱ dụng cho mˡch điện 1 pha hoặc 2 mˡch độc lẛp.
- MCB LS 3P (3 cực): Dùng cho mˡch điện 3 pha, bˣo vệ 3 dây pha.
- MCB LS 3P+N (3 cực + trung tânh): Bˣo vệ cả 3 dây pha và dây trung tânh trong hệ thống 3 pha.
- MCB LS 4P (4 cực): Th˰ờng dùng cho hệ thống 3 pha + trung tânh, bˣo vệ toàn bộ 4 dây.
2. Phân loˡi theo động tính:
Lo╦íi ─æß╗Öng t├¡nh | Mß╗⌐c ngß║»t m╦ích tß╗½ | čóŁ čĄ│ ─ćng dß╗Ñng |
---|---|---|
MCB LS động tính B | 3-5 lần dòng định mức | Hộ gia đình, chiếu sáng |
MCB LS động tính C | 5-10 lần dòng định mức | Công nghiệp, động cˡ nhỏ |
MCB LS động tính D | 10-20 lần dòng định mức | Động cˡ lớn, mạy biến áp |
3. Đặc điểm nội bẛt của MCB LS:
- Khß║ú nŠng ngß║»t dß╗Ông ngß║»n m╦ích cao l├¬n ─æß║┐n 10kA.
- Thiết kế nhỏ gọn, dệ dàng lắp đặt và thay thế.
- Tuß╗Ľi thß╗ì d├ái, ─æß╗Ö bß╗ün c╦í kh├¡ cao.
- Hệ thống chỉ thị trˡng thái rñ ràng, dệ dàng quan sát.
- Công nghệ Arc Extinguishing Chamber giúp dẛp hồ quang điện hiệu quả.
- Đˡ đ˰ợc chứng nhẛn chẴt l˰ợng theo tiêu chuẩn quốc tế và trong n˰ớc.
So S├ính MCB LS Vß╗¢i C├íc H├úng Kh├íc Trß╗çn Thß╗ï Tr╦░ß╗¥ng čĹę
Khi so s├ính MCB LS vß╗¢i c├íc th╦░╦íng hiß╗çu kh├íc nh╦░ Schneider, ABB hay Siemens, c├│ mß╗Öt sß╗æ ╦░u ─æiß╗âm nß╗Ľi bß║¢t:
Tiêu chí | MCB LS | MCB Schneider | MCB ABB |
---|---|---|---|
Giá thành | Trung bình - ThẴp | Cao | Cao |
XuẴt xứ | Hàn Quốc | Pháp | Thụy Điển |
Khß║ú nŠng ngß║»t | 6-10kA | 6-10kA | 6-10kA |
Bảo hành | 24 tháng | 12-24 tháng | 12-24 tháng |
Sß╗▒ phł hß╗úp | Ho├án hß║úo cho c├í nh├ón v├á doanh nghiß╗çp vß╗½a | Dß╗▒ ├ín cao cß║┤p | Dß╗▒ ├ín c├┤ng nghiß╗çp |
""Vß╗¢i mß╗⌐c gi├í cß╦ính tranh c├╣ng chß║┤t l╦░ß╗úng ─æß║¢m b╦úo, MCB LS thß╗▒c sß╗▒ l├á lß╗▒a chß╗ìn h├áng ─æß║ºu cho c├íc hß╗ç thß╗æng ─æiß╗çn gia ─æ├¼nh v├á doanh nghiß╗çp vß╗½a v├á nhß╗Å.""
H╦░ß╗¢ng Dß║½n Lß╗▒a Chß╗ìn MCB LS Ph├╣ Hß╗úp čĺĽ
Việc lựa chọn MCB LS phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ l˰ỡng về nhu cầu s˱ dụng và đặc tính kỹ thuẛt. D˰ới đây là các b˰ớc cˡ bản:
Bß╦░ß╗¢c 1: X├íc ─æß╗ïnh ─æß╗Öng t├¡nh cß║ºn thiß║┐t
- Động tính B: Phù hợp với hộ gia đình, tái sảch chiếu sáng.
- ─Éß╗Öng t├¡nh C: Cho c├íc thiß║┐t bß╗ï c├│ khß║ú nŠng g├óy d├▓ng khß╗şi ─æß╗Öng cao nh╦░ tß╗º l╦ính, m├íy ─æiß╗üu h├▓a.
- ─Éß╗Öng t├¡nh D: D├ánh cho thiß║┐t bß╗ï c├┤ng nghiß╗çp c├│ d├▓ng khß╗şi ─æß╗Öng rß║┤t cao nh╦░ ─æß╗Öng c╦í lß╗¢n, m├íy h├án.
B˰ớc 2: Tính toán dòng định mức
Dòng định mức của MCB LS cần đ˰ợc tối thiểu bằng 125% của dòng tˣi dự kích. Công thức tính toán:
IMCB ≥ 1.25 × It╦úi
Ví dụ: Nếu phụ tˣi có công suẴt 2200W, điện áp 220V:
Itˣi = 2200W / 220V = 10A
IMCB ≥ 1.25 × 10A = 12.5A
→ Chß╗ìn MCB LS c├│ d├▓ng ─æß╗ïnh mß╗⌐c 16A.
B˰ớc 3: Xác định số cực
Tß╗Ýy v├áo hß╗ç thß╗æng ─æiß╗çn cß╗ºa b╦ín:
- Hệ thống 1 pha: MCB LS 1P, 1P+N hoặc 2P
- Hệ thống 3 pha: MCB LS 3P hoặc 4P
B╦░ß╗¢c 4: Kiß╗âm tra khß║ú nŠng ngß║»t ngß║»n m╦ích
C├íc gi├í trß╗ï phß╗Ľ biß║┐n l├á 6kA hoß║╖c 10kA, tß╗Ýy thuß╗Öc v├áo nhu cß║ºu v├á ─æiß╗üu kiß╗çn l╦»p ─æß║╖t.
H╦░ß╗¢ng Dß║½n Lß║»p ─Éß║╖t V├á S╦▒ Dß╗Ñng MCB LS čĹŻ
H˰ớng dẫn lắp đặt:
- Ngắt nguồn điện tr˰ớc khi lắp đặt.
- Gắn MCB LS vào thanh ray (DIN rail) trong tủ điện.
- Kß║┐t nß╗æi d├óy dß║½n v├áo cß║ºu ─æß║┤u n├áp. L╦░u ß╗║ d├óy ─æiß╗çn v├áo ß╗ş phß║ºn tr├¬n (LINE) v├á d├óy ─æiß╗çn ra ß╗ş phß║ºn d╦░ß╗¢i (LOAD).
- Siết chặt các ốc vít với mô-men xoắn phù hợp.
- Kiß╗âm tra kß║┐t nß╗æi v├á ─æß║úm b╦úo kh├┤ng c├│ dß║┤u hiß╗çu l╦╗Ång hoß║╖c hß╦░ hß╗Ång.
Quy tr├¼nh sß╦▒ dß╗Ñng:
- B├¡ch ON/OFF: čĄ┤ NCB c├│ c├┤ng tß║»c gß╗úi ON/OFF r├▒ r├áng.
- Reset sau khi ngắt: Khi MCB LS ngắt mˡch do quạ tˣi hoặc ngắn mˡch, cần kiểm tra và khắc phục sự cố tr˰ớc khi reset.
- Kiß╗âm tra ─æß╗ïnh kß╗│: Nß╗çm kiß╗âm tra thß╦░ß╗¥ng xuy├¬n b╦░┬░c tr╦íng th├íi v├á c├íc kß║┐t nß╗æi.
Bß║úo Tr├¼ V├á Xß╦▒ Lß╗║ Sß╗▒ Cß╗æ čôĘ
Bảo trì định kỳ:
- Kiß╗âm tra trß╦íng th├íi ho╦ít ─æß╗Öng 6 th├íng/lß║ºn.
- Làm sˡch bụi bẩn và kiểm tra các kết nối.
- Thực hiện test ngắt mˡch bằng nút test (nếu có).
Xß╦▒ lß╗║ c├íc sß╗▒ cß╗æ th├┤ng th╦░ß╗¥ng:
Sự cố | Nguyên nhân có thể | Cách xự lỺ |
---|---|---|
MCB tß╗▒ ngß║»t li├¬n tß╗Ñc | Quß║í t╦úi, ngß║»n m╦ích | Kiß╗âm tra v├á gi╦úm t╦úi, tß╗Łm v├á sß╗▒a chß╦»a ─æiß╗âm ngß║»n m╦ích |
MCB kh├┤ng ngß║»t khi c├│ quß║í t╦úi | Hß╦░ hß╗Ång c╦í chß║┐ b╦úo vß╗ç | Thay thß║┐ MCB mß╗¢i |
MCB n├│ng bß║┤t th╦░ß╗¥ng | Kß║┐t nß╗æi l╦╗Ång hoß║╖c quß║í t╦úi | Siß║┐t chß║╖t kß║┐t nß╗æi hoß║╖c gi╦úm t╦úi |
C├íc ─ćng Dß╗Ñng Cß╗ºa MCB LS Trong Thß╗▒c Tß║┐ čĹĆ
1. Trong hộ gia đình:
- Bˣo vệ mˡch chiếu sáng
- Bˣo vệ mˡch cho các thiết bị điện gia dụng nh˰ tủ lˡnh, máy giặt...
- B╦úo vß╗ç tß╗Ľng thß╗â hß╗ç thß╗æng ─æiß╗çn nh├á
2. Trong m├┤i tr╦░ß╗¥ng thß╦░╦íng m╦íi:
- Bˣo vệ mˡch chiếu sáng v˛n phòng
- Bˣo vệ thiết bị điện t˱ v˛n phòng
- Bˣo vệ hệ thống điều hòa không khí
3. Trong công nghiệp:
- Bˣo vệ các thiết bị và máy móc
- Bˣo vệ mˡch điều khiển
- PhẢn phối và bˣo vệ các tủ điện phẢn phối